Có 2 kết quả:

通訊系統 tōng xùn xì tǒng ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ通讯系统 tōng xùn xì tǒng ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

communication system

Từ điển Trung-Anh

communication system